Từ điển Hán Nôm

  • Tra tổng hợp
  • Tìm chữ
    • Theo bộ thủ
    • Theo nét viết
    • Theo hình thái
    • Theo âm Nhật (onyomi)
    • Theo âm Nhật (kunyomi)
    • Theo âm Hàn
    • Theo âm Quảng Đông
    • Hướng dẫn
    • Chữ thông dụng
  • Chuyển đổi
    • Chữ Hán phiên âm
    • Phiên âm chữ Hán
    • Phồn thể giản thể
    • Giản thể phồn thể
  • Công cụ
    • Cài đặt ứng dụng
    • Học viết chữ Hán
    • Font chữ Hán Nôm
  • Liên hệ
    • Điều khoản sử dụng
    • Góp ý

Có 1 kết quả:

玻璃 bō li ㄅㄛ

1/1

玻璃

bō li ㄅㄛ [bō lí ㄅㄛ ㄌㄧˊ]

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) glass
(2) CL:張|张[zhang1],塊|块[kuai4]
(3) (slang) male homosexual

Một số bài thơ có sử dụng

• Bồn liên thi đáp Di Xuân thứ vận - 盆蓮詩答怡春次韻 (Cao Bá Quát)
• Đơn vịnh dược mã Đàn Khê sự - 單詠躍馬檀溪事 (Tô Thức)
• Giáp hải môn lữ thứ - 甲海門旅次 (Lê Thánh Tông)
• Hạ dạ tức sự - 夏夜即事 (Tào Tuyết Cần)
• Lục địa liên - 陸地蓮 (Ngô Thì Nhậm)
• Quá Hoàng Long động - 過黃龍洞 (Phạm Sư Mạnh)
• Tần vương ẩm tửu - 秦王飲酒 (Lý Hạ)
• Thanh bình nhạc - Ngũ nguyệt thập ngũ dạ ngoạn nguyệt kỳ 1 - 清平樂-五月十五夜玩月其一 (Lưu Khắc Trang)
• Thu tứ - 秋思 (Châu Hải Đường)
• Vũ trung quá Thất Lý lung ca - 雨中過七里瀧歌 (Ngô Tích Kỳ)

Bình luận 0

© 2001-2025
Màu giao diện
Luôn sáng Luôn tối Tự động: theo trình duyệt Tự động: theo thời gian ngày/đêm