Có 1 kết quả:
玻璃 bō li ㄅㄛ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) glass
(2) CL:張|张[zhang1],塊|块[kuai4]
(3) (slang) male homosexual
(2) CL:張|张[zhang1],塊|块[kuai4]
(3) (slang) male homosexual
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0